Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tín đồ

Academic
Friendly

Từ "tín đồ" trong tiếng Việt có nghĩangười tin theo một tôn giáo hay một hệ tư tưởng nào đó. Tín đồ thường thể hiện sự trung thành niềm tin mạnh mẽ vào các giáo lý, quy tắc thực hành của tôn giáo họ theo.

Định nghĩa:
  • Tín đồ: Người thuộc về một tôn giáo, thường niềm tin thực hành theo các giáo lý của tôn giáo đó.
dụ sử dụng:
  1. Tín đồ Phật giáo: Đây những người theo tôn giáo Phật giáo, họ thường tham gia các hoạt động như lễ hội, tụng kinh, thực hành thiền.
  2. Tín đồ Thiên Chúa giáo: Những người theo đạo Thiên Chúa, họ tham gia các nghi lễ như lễ Giáng sinh, lễ Phục sinh đi nhà thờ vào các ngày chủ nhật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "tín đồ" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh sự trung thành hoặc đam mê với một lĩnh vực nào đó. dụ:
    • Tín đồ bóng đá: Người rất yêu thích thường theo dõi các trận đấu bóng đá.
    • Tín đồ công nghệ: Người đam mê thường xuyên cập nhật các sản phẩm công nghệ mới.
Phân biệt các biến thể:
  • Tín ngưỡng: Đây một từ gần nghĩa, nhưng "tín ngưỡng" thường chỉ đến niềm tin không nhất thiết phải một tổ chức tôn giáo chính thức.
  • Tín tâm: Từ này dùng để chỉ niềm tin hay lòng tin tưởng, nhưng không nhất thiết liên quan đến tôn giáo.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Người theo đạo: Cách nói thông thường hơn để chỉ những người theo một tôn giáo.
  • Người tín ngưỡng: Dùng để chỉ những người niềm tin vào một giáo lý nào đó, có thể không phải tôn giáo chính thức.
Tổng kết:

Từ "tín đồ" không chỉ đơn thuần chỉ về những người theo một tôn giáo, còn có thể mở rộng ra để chỉ những người trung thành với một lĩnh vực hoặc đam mê nào đó.

  1. Người tin theo một tôn giáo: Tín đồ Phật giáo; Tín đồ Thiên chúa giáo.

Words Containing "tín đồ"

Comments and discussion on the word "tín đồ"